--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lách tách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lách tách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lách tách
+ verb
to crackle; to splatter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lách tách"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lách tách"
:
lách tách
lạch tạch
Lượt xem: 667
Từ vừa tra
+
lách tách
:
to crackle; to splatter
+
gone
:
+
decora
:
sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệpa breach of decorum sự bất lịch sự; sự không đứng đắn
+
cricoid
:
(giải phẫu) hình cong (sụn thanh quản)
+
bộ phận
:
Parttháo rời các bộ phận của máyto dismantle the parts of a machinebộ phận của cơ thểthe parts of a bodykhông nên chỉ thấy bộ phận mà không thấy toàn cụcone should not see only the parts and not the whole; you cannot see the wood for trees